Characters remaining: 500/500
Translation

se caratériser

Academic
Friendly

Từ "se caractériser" trong tiếng Phápmột động từ phản thân, có nghĩa là "tự biểu hiện" hoặc " những đặc điểm riêng". Khi sử dụng từ này, bạn đang nói về những đặc điểm hoặc tính chất đặc trưng của một người, một vật hay một tình huống nào đó.

Định nghĩa:
  • Se caractériser (v) : tự động từ có nghĩa là "tự biểu hiện" hoặc "tỏ ra đặc tính". Cụ thể hơn, thường được sử dụng để nói về những đặc điểm nổi bật của một đối tượng hoặc một cá nhân.
Cách sử dụng:
  1. Cấu trúc cơ bản:

    • Se caractériser par quelque chose: Được biểu hiện qua điều đó.
    • Ví dụ: Cette entreprise se caractérise par son innovation. (Công ty này đặc điểm nổi bậtsự đổi mới.)
  2. Sử dụng trong các câu khác:

    • Les plantes se caractérisent par leur capacité à photosynthétiser. (Các loại cây đặc điểm nổi bậtkhả năng quang hợp.)
    • Elle se caractérise par sa gentillesse et son intelligence. ( ấy tỏ ra đặc biệt qua sự tốt bụng trí thông minh của mình.)
Biến thể cách sử dụng nâng cao:
  • Biến thể của từ này có thể là "caractériser" (động từ nguyên thể), khi không dùng phản thân, bạn có thể nói:
    • On peut caractériser ce livre par son style unique. (Chúng ta có thể mô tả cuốn sách này qua phong cách độc đáo của .)
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Décrire: mô tả
  • Identifier: xác định
  • Distinguer: phân biệt
  • Se définir: tự định nghĩa
Idioms cụm động từ liên quan:
  • Se définir par: tự định nghĩa qua
    • Ví dụ: Il se définit par sa passion pour l'art. (Anh ấy tự định nghĩa qua niềm đam mê với nghệ thuật.)
Lưu ý khi sử dụng:
  • Khi sử dụng "se caractériser", bạn nên chú ý đến ngữ cảnh có thể mang nghĩa hơi khác nhau tùy thuộc vào cách diễn đạt. Ví dụ, trong một số trường hợp, có thể được sử dụng để nhấn mạnh sự khác biệt so với những cái khác.
tự động từ
  1. đặc tính; tỏ đặc tính

Comments and discussion on the word "se caratériser"